Thực đơn
Kỳ_Vương Kỷ lụcTính đến thời điểm bắt đầu kỳ 49
Giành danh hiệu | Tham gia loạt 5 ván | Giành quyền khiêu chiến | Tham gia vòng Xác định Khiêu chiến giả | |
---|---|---|---|---|
Nhiều nhất | Habu Yoshiharu - 13 kỳ | Habu Yoshiharu - 17 kỳ | Tanigawa Kōji Habu Yoshiharu Satō Yasumitsu - 4 kỳ | Tanigawa Kōji - 41 kỳ |
Liên tiếp | Habu Yoshiharu - 12 kỳ | Habu Yoshiharu - 13 kỳ | (chưa có)[15] | Tanigawa Kōji - 39 kỳ |
Trẻ nhất | Kỳ 16: Habu Yoshiharu - 20 tuổi 172 ngày | Kỳ 16: Habu Yoshiharu - 20 tuổi 141 ngày | Kỳ 43: Fujii Sōta - 15 tuổi 36 ngày | |
Già nhất | Kỳ 29: Tanigawa Kōji - 41 tuổi 349 ngày | Kỳ 15: Ōyama Yasuharu - 66 tuổi 340 ngày | Kỳ 17: Ōyama Yasuharu - 68 tuổi 140 ngày | |
Nhanh nhất | Kỳ 16: Habu Yoshiharu - 5 năm 90 ngày | Kỳ 45: Honda Kei - 1 năm 123 ngày | - | |
Kỳ thủ nữ đầu tiên | (chưa có) | (chưa có) | (chưa có) | Kỳ 48: Satomi Kana |
(tất cả các mục dưới đây đều bao gồm các kỳ giữ danh hiệu Kỳ Vương)
Kỳ thủ | Sở hữu danh hiệu | Tham gia loạt 5 ván | Tiến vào top 4 vòng XĐKCG | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng | Liên tiếp | Tổng cộng | Liên tiếp | Tổng cộng | Liên tiếp | ||
Habu Yoshiharu | 13 | 12 | 17 | 13 | 23 | 15 | Vĩnh thế Kỳ Vương |
Watanabe Akira | 10 | 10 | 12 | 11 | 12 | 11 | Vĩnh thế Kỳ Vương |
Yonenaga Kunio | 5 | 4 | 7 | 7 | 8 | 7 | |
Kubo Toshiaki | 3 | 3 | 5 | 4 | 8 | 4 | |
Tanigawa Kōji | 3 | 1 | 6 | 4 | 10 | 4 | |
Satō Yasumitsu | 2 | 2 | 6 | 4 | 13 | 4 | |
Minami Yoshikazu | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 7 | |
Katō Hifumi | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Nakahara Makoto | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | 2 | |
Gōda Masataka | 1 | 1 | 3 | 2 | 10 | 4 | |
Moriuchi Toshiyuki | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | 3 | |
Takahashi Michio | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | 2 | |
Kiriyama Kiyozumi | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | 3 | |
Maruyama Tadahisa | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 2 | |
Ōuchi Nobuyuki | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
Fujii Sōta | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Moriyasu Hidemitsu | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 5 | |
Ōyama Yasuharu | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | |
Nagase Takuya | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | |
Morishita Taku | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | |
Hirose Akihito | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | |
Satō Amahiko | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | |
Miura Hiroyuki | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | |
Itodani Tetsurō | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | |
Naitō Kunio | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | |
Takashima Hiromitsu | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Chida Shōta | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Honda Kei | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Kỳ thủ | Số kỳ tham gia | Liên tiêp | Kỳ | Số ván thắng nhiều nhất |
---|---|---|---|---|
Shimizu Ichiyo | 9 | 6 | 21-26, 31-32, 36 | 0 |
Satomi Kana | 6 | 5 | 37, 45-49 | 5 |
Nakai Hiroe | 4 | 2 | 20, 27, 29-30 | 1 |
Yauchi Rieko | 3 | 3 | 33-35 | 1 |
Katō Momoko | 3 | 3 | 42-44 | 0 |
Ueda Hatsumi | 2 | 2 | 38-39 | 1 |
Saida Haruko | 1 | 1 | 28 | 0 |
Kai Tomomi | 1 | 1 | 40 | 1 |
Kagawa Manao | 1 | 1 | 41 | 1 |
Kỳ thủ | Số kỳ tham gia | Liên tiêp | Kỳ | Số ván thắng nhiều nhất |
---|---|---|---|---|
Yokoyama Daiki | 3 | 2 | 44, 48-49 | 1 |
Hayasaki Masakazu | 3 | 1 | 23, 29, 39 | 1 |
Suzuki Jun'ichi | 2 | 2 | 20-21 | 0 |
Yamada Atsumoto | 2 | 2 | 30-31 | 0 |
Watanabe Ken'ya | 1 | 1 | 22 | 0 |
Kiriyama Takashi | 1 | 1 | 24 | 0 |
Tajiri Takashi | 1 | 1 | 25 | 0 |
Segawa Shōji | 1 | 1 | 25 | 0 |
Kaihara Kōji | 1 | 1 | 27 | 0 |
Nagaoka Toshikatsu | 1 | 1 | 28 | 0 |
Asada Takushi | 1 | 1 | 32 | 1 |
Yamada Yōji | 1 | 1 | 33 | 0 |
Shizugami Tōru | 1 | 1 | 34 | 2 |
Komaki Tsuyoshi | 1 | 1 | 35 | 2 |
Yamasaki Yutarō | 1 | 1 | 36 | 0 |
Inoue Tetsuya | 1 | 1 | 37 | 0 |
Imaizumi Kenji | 1 | 1 | 38 | 0 |
Kaku Hiroyoshi | 1 | 1 | 40 | 2 |
Gusukuma Haruki | 1 | 1 | 41 | 1 |
Koyama Reo | 1 | 1 | 42 | 1 |
Amano Keigo | 1 | 1 | 43 | 0 |
Suzuki Hajime | 1 | 1 | 45 | 0 |
Nakagawa Keigo | 1 | 1 | 46 | 0 |
Thực đơn
Kỳ_Vương Kỷ lụcLiên quan
Kỳ Vương Kỳ Vương chiến Kỳ DươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kỳ_Vương https://www.shogi.or.jp/news/2021/02/post_1989.htm... https://www.shogi.or.jp/news/2021/12/48_konami.htm... https://www.shogi.or.jp/match/kiou/48/yosen.html https://www.shogi.or.jp/match/kiou/49/yosen.html https://www.shogi.or.jp/news/2010/07/post_307.html https://www.shogi.or.jp/match/kiou/